Chính sách giá bán và ưu đãi VF7
Phiên bản | Hình thức | Giá niêm yết (vnđ) | Chính sách bán lẻ ngắn hạn quy đổi khuyến mãi (vnđ) |
VF7 S | Thuê Pin | 850.000.000 | 146.750.523 |
Mua Pin | 999.000.000 | 155.690.523 | |
VF7 Plus | Thuê Pin | 999.000.000 | 160.705.119 |
Mua Pin | 1.199.000.000 | 172.705.119 |
Tùy chọn thêm
Trang bị | VF7 S | VF7 Plus |
Trần kính toàn cảnh | - | 25.000.000 vnđ |
Chính sách Thuê Pin
Phí cọc thuê Pin (số tiền sẽ được hoàn trả khi chấm dứt hợp đồng thuê Pin) | 41.000.000 vnđ |
Di chuyển dưới 1.500Km / tháng | 1.700.000 vnđ |
Di chuyển từ 1.500Km - 3.000Km / tháng | 2.900.000 vnđ |
Di chuyển trên 3.000Km / tháng | 4.800.000 vnđ |
Thông số VF7S và VF7 Plus
Phiên bản | VF7 S | VF7 Plus |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.840 |
Kích thước (mm) Dài x Rộng x Cao | 4.545 x 1.890 x 1.636 | 4.545 x 1.890 x 1.636 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 | 190 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - có hàng ghế cuối | 403 | 403 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - gập hàng ghế cuối | 1.275 | 1.275 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 11,3 | 11,3 |
Trọng lượng không tải (kG) | 2.085 (mục tiêu) | 2.205 (mục tiêu) |
Tải trọng (kG) | 375 | 435 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kG) | 75 | 75 |
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (mã lực) | 174,33 | 348,66 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100km (s) | 10 | 5,8 |
Mức điện năng tiêu thụ (kWh/100km) | 11,82 | 21,1 |
PIN | ||
Loại Pin | Gotion LFP (phiên bản pin 2) | CATL (phiên bản pin 1) |
Dung lượng pin khả dụng (kW) | 59,6 | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy 1 lần sạc đầy (Km) - tiêu chuẩn NEDC*** | 430 | 496 |
Chuẩn sạc - trạm công cộng | Plug &Charge, Auto Charge | Plug &Charge, Auto Charge |
Dây sạc di động | Aftersales - 3,5kW | Aftersales - 3,5kW |
Bộ sạc di động tại nhà (kW) | 7,4 | 11 |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2 | 11 |
Tính năng sạc nhanh/sạc siêu nhanh | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp/cao) | Có (thấp/cao) |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) 0 - 100% | 9 giờ với bộ sạc 7,2kW | 8 giờ với bộ sạc 11kW |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) 10 - 70% | <25 phút với bộ sạc 250kW | <28 phút với bộ sạc 250kW |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Dẫn động | FWD/ Cầu trước | AWD/ 2 Cầu trước toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/ Nomal/ Sport | Eco/ Nomal/ Sport |
Kiểm soát hành trình cơ bản | - | Có |
Giới hạn tốc độ* | - | Có |
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo - trước | Độc lập, MacPherson | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo - sau | Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước la-zăng (inch) | 19 | 20 |
Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè | Lốp mùa hè |
Lốp dự phòng | Aftersales | Aftersales |
Bộ vá lốp | Aftersales | Aftersales |
KHUNG GẦM KHÁC | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |