Chính sách giá bán và ưu đãi VF9
Phiên bản | Hình thức | Giá niêm yết (vnđ) | Chính sách bán lẻ ngắn hạn quy đổi khuyến mãi (vnđ) |
VF9 ECO | Thuê Pin | 1.604.000. 000 | 437.318.990 |
Mua Pin | 2.129.000. 000 | 468.818.990 | |
VF9 PLUS | Thuê Pin | 1.801.000. 000 | 451.314.897 |
Mua Pin | 2.329.000. 000 | 482.994.897 | |
VF9 PLUS 6 Chỗ | Thuê Pin | 1.833.000. 000 | 451.314.897 |
Mua Pin | 2.361.000. 000 | 482.994.897 |
Tùy chọn thêm
Trang bị | VF9 ECO | VF9 PLUS |
Trần kính toàn cảnh | - | 29.000.000 vnđ |
Chính sách Thuê Pin
Phí cọc thuê Pin (số tiền sẽ được hoàn trả khi chấm dứt hợp đồng thuê Pin) | 60.000.000 vnđ |
Di chuyển dưới 1.500Km / tháng | 2.700.000 vnđ |
Di chuyển từ 1.500Km - 3.500Km / tháng | 4.500.000 vnđ |
Di chuyển trên 3.500Km / tháng | 6.900.000 vnđ |
Thông số VF9 Eco và VF9 Plus
Phiên bản | VF9 Eco | VF9 PLUS |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.149 | 3.149 |
Kích thước (mm) Dài x Rộng x Cao | 5.119 x 2.004 x 1.696 | 5.119 x 2.004 x 1.696 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 194 | 194 |
Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 7,33 | 7,33 |
Dung tích khoan hành lý (L) - có hàng ghế cuối | 212 | 212 |
Dung tích khoan hành lý (L) - gập hàng ghế cuối | 926 | 926 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - phía trước | 100 | 100 |
Trọng lượng không tải (kG) | 2.911 | 2.968 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kG) | 75 | 75 |
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | 2 motor 150kW | 2 motor 150kW |
Công suất tối đa (mã lực) | 402 | 402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | 620 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 200 | 200 |
Mức điện năng tiêu thụ (kWh/100Km) | 19,65 | 20,4 |
PIN | ||
Loại pin | CATL | CATL |
Dung lượng pin khả dụng (kW) | 123 | 123 |
Quãng đường chạy 1 lần sạc đầy (Km)-WLTP | 620 | 602 |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 6,6kW 1 pha, 11kW 3 pha | 6,6kW 1 pha, 11kW 3 pha |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | Có (thấp, cao) |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) 10-70% | 35 | 35 |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Cách chuyển số | Nút bấm | Nút bấm |
Dẫn động | AWD/ 2 cầu toàn thời gian | AWD/ 2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/ Nomal/ Sport | Eco/ Nomal/ Sport |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | Có |
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo - trước | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo - sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước la-zăng (inch) | 20 | 21 |
Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
KHUNG GẦM KHÁC | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |